Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!

Thu mua máy photocopy serox c2265

Máy Photocopy/In/Scan màu tốc độ sao chụp và in 25 bản/phút
· Khả năng Scan màu độ phân giải cao, tốc độ quét màu cũng như đen trắng 55 bản/phút
· Bộ nhớ RAM 1GB(Max 2GB), HDD lên đến 160GB
· Màn hình cảm ứng màu kích thước 7inch
· Chức năng In, Scan hỗ trợ tất cả những hệ điều hành với các Version mới nhất hiện nay
· Chức năng Scan cho phép người dùng chọn thêm chức năng tìm kiếm trên văn bản đã quét
· Công nghệ sử lý hình ảnh cho chất lượng bản in tốt nhất
· Đảm bảo tính linh hoạt và ổn định tiết kiệm chi phí sử dụng trong văn phòng
CHỨC NĂNG SAO CHỤP (COPY)
Kiểu máy
Dạng đứng
Bộ nhớ
1GB (Max: 2GB)
HDD
160GB (Có sẵn với cấu hình CPS)
Loại
Máy màu
Độ phân giải quét
600 x 600 dpi
Độ phân giải in
600 x 600 dpi
Thang xám
256 mức trên 1 màu (16,7 triệu màu)
Thời gian khởi động
Cấu hình CP: 29 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 27 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C)
Cấu hình CPS: 32 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 24 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C)
Khổ bản gốc
Tối đa 297 x 432mm ( A3, 11 x 17″ )
Khổ giấy
Tối đa: A3, 11 x 17″
Tối thiểu: A5
Khay tay: Postcard (100 x 148mm), phong bì (120 x 235mm)
Xóa lề: khoảng 4mm
Định lượng giấy
Khay gầm: 60-256gsm
Khay tay: 60-216gsm
Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên
Đen trắng: 6,5 giây (A4 ngang)
Màu: 8,1 giây (A4 ngang)
Phóng to / thu nhỏ
Nguyên bản: 1:1±0.7%
Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000
Dải phóng thu: 1:0.25 ~ 1:4.00 (1% mỗi bước)
Tốc độ sao chụp
(A4 ngang)
DocuCentre-IV C2265: 25 bản/phút (Màu và đơn sắc)
Dung lượng khay giấy
Chuẩn:
Loại 4 khay: 500 tờ x 4 khay + 45 tờ khay tay
Loại 2 khay: 500 tờ x 2 khay + 45 tờ khay tay
Dung lượng khay giấy tối đa:
Loại 4 khay: 2.045 tờ
Loại 2 khay: 1.045 tờ
Sao chụp liên tục
999 tờ
Dung lượng khay giấy ra
250 tờ
Nguồn điện
220-240V AC ±10%, 10/15A, 50/60Hz ±3%
Công suất tiêu thụ
1,76 kW hoặc ít hơn (AC220V±10%),
Chế độ ngủ: 2,3W hoặc ít hơn (AC220-240V)
Chế độ tiết kiệm năng lượng: 80W hoặc ít hơn
Chế độ hoạt động: 120W hoặc ít hơn
Kích thước
Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.046mm (máy nắp phẳng)
Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.132mm (máy có DADF)
Trọng lượng
Loại 4 khay:115kg (có DADF)
Loại 2 khay:107kg (có DADF)
Khoảng trống yêu cầu
Rộng 964 x Sâu 640mm (có DADF)
CHỨC NĂNG IN (PRINT)
Kiểu
Tích hợp
Tốc độ in
Tương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải
Độ phân giải ra: 600x 600dpi
Độ phân giải xử lý dữ liệu: chuẩn: 300 x 300dpi, độ phân giải cao: 600 x 600dpi
PDL
Chuẩn: PCL6, PCL5
Chọn thêm: Adobe PostScript 3
Giao thức mạng
TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novel NetWare, ThinPrint, Novell NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk
Hệ điều hành
PCL6 Driver (chuẩn): Windows (Mọi phiên bản)
Mac OS X-Driver (chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7
Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); Mac OS 9.2.2,Mac OS X (Mọi phiên bản)
Fonts
Chuẩn: PCL6/5: 82 fonts châu Âu, 35 biểu tượng, Font (ShuSong) Trung Quốc, Fonts Hàn Quốc ( Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul)
Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): 136 fonts châu Âu; TC/SC Additional Font ROM Kit: 4 Fonts Trung Quốc ( ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong)
Emulation
HP-GL(HP7586B), HP-GL2/RTL(HP Design Jet 750C Plus), PCL5/6(HP Color Laser Jet 5500), ESC/P-K(LQ1900K II), KSSM, KS5843, KS5895
Kết nối
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0
CHỨC NĂNG QUÉT (SCAN)
Kiểu
Quét màu
Khổ bản gốc
Tương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải quét
600×600dpi, 400×400dpi, 300×300dpi, 200×200dpi
Sắc độ quét
màu:10 bit vào , 8 bit ra cho mỗi màu RGB
Tốc độ quét
Đen trắng: 55 bản/phút; Màu: 55 bản/phút
Kết nối
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
Scan to Folder
(Quét vào bộ nhớ trên máy)
Giao thức: TCP/IP (WebDAV, HTTP)
Định dạng file: (Đơn sắc: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS)
Driver: The TWAIN interface is supported
Hệ điều hành: Microsoft Windows (Mọi phiên bản)
Scan to PC
(Quét vào máy tính)
Giao thức: TCP/IP (SMB,FTP)
Hệ điều hành: Windows (Mọi phiên bản); Mac OS X; Novell NetWare 5.11/5.12
Định dạng file:(Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS)
Scan to e-mail
(Quét vào E-mail)
Giao thức: TCP/IP (SMTP)
Định dạng file: (Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS)
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốc gửi
Tối đa: A3, 11 x 17″, tài liệu dài (độ dài tối đa: 600mm)
Khổ bản fax nhận
Tối đa: A3, 11 x 17″
Tối thiểu: A5
Thời gian truyền
2 giây hoặc ít hơn 3 giây
Kiểu truyền
ITU-T G3
Độ phân giải quét
Chuẩn: 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi
Đẹp : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi
Rất đẹp: (400dpi): 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi
Siêu đẹp: (600dpi): 600 x 600dpi
Phương pháp mã hóa
MH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ truyền
G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps
Số line
Đường dây thuê bao điện thoại, PBX, PSTN, tối đa 3 cổng (G3-3ports )
CHỨC NĂNG FAX TỪ MÁY TÍNH (Chọn thêm)
Khổ tài liệu
A3,B4,A4
Độ phân giải
Tương tự chức năng Fax
Tốc độ truyền
Tương tự chức năng Fax
Số line
Tương tự chức năng Fax
Hệ điều hành
PCL6 Driver (Chuẩn): Windows (Mọi phiên bản)
Mac OS X-Driver (Chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7
CHỨC NĂNG FAX QUA INTERNET (Chọn thêm)
Khổ tài liệu
A3, B4, A4
Độ phân giải quét
Tương tự chức năng Fax
Đinh dạng ra
Định dạng: TIFF-FX
Phương pháp nén: MH, MMR, JBIG
Hồ sơ
TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J
Giao thức
Gửi mail: SMTP
Nhận mail: SMTP, POP3
Kết nối
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
CHỨC NĂNG IP FAX (SIP) (Chọn thêm)
Khổ tài liệu
Tương tự chức năng Fax
Độ phân giải quét
Tương tự chức năng Fax
Giao thức
SIP, JT-T.38
Phương pháp mã hóa
Tương tự chức năng Fax
Kết nối
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG KÉO ĐẢO BẢN GỐC (DADF)
Kiểu
Tự động kéo đảo bản gốc
Khổ bản gốc / định lượng giấy
Tối đa: A3, 11 x 17″
Tối thiểu: A5 38-128gsm(Duplex: 50-128gsm)
Dung lượng
110 tờ
Tốc độ kéo (A4 ngang 1 mặt)
20 bản/phút, 20 bản/phút
Kích thước / trọng lượng
Rộng 560 x Sâu 498 x Cao125mm, 8kg
BỘ ĐẢO BẢN CHỤP
Khổ giấy
Tương tự chức năng sao chụp
Định lượng giấy
60-169gsm
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP – FINISHER-A1 (Chọn thêm)
Kiểu
Chia bộ, xếp sole
Khổ bản gốc / định lượng giấy
Tối đa: A3, 11 x 17″
Tối thiểu: Postcard (100 x 148mm) 60-220gsm
Dung lượng
Khay hoàn thiện
Không dập ghim: A4:500 tờ, B4:250 tờ, A3 lớn hơn:200 tờ, xếp trộn lẫn :250 tờ
Dập ghim: 30 bộ
Dập ghim
Dung lượng: A4:50 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn), B4 hoặc lớn hơn:30 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn)
Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17″,tối thiểu: B5 ngang
Vị trí: 1 vị trí (trước/góc)
Kích thước / trọng lượng
Rộng 559 x Sâu 448 x Cao 246mm, 12kg
Khoảng trống yêu cầu
Rộng 1.129 x Sâu 640mm
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP – FINISHER-B1 (Chọn thêm)
Kiểu
Chia bộ, xếp sole
Khổ bản gốc / định lượng giấy
Tối đa: A3, 11 x 17″
Tối thiểu: B5 ngang 60-220gsm
Dung lượng
Không dập ghim: A4:2,000 tờ,B4 hoặc lớn hơn:1,000 tờ,xếp trộn lẫn :300 tờ
Dập ghim: A4:100 bộ(1,000 tờ), B4 hoặc lớn hơn:75 bộ(750 tờ) gấp: 50 bộ(600 tờ)
Gấp: 500 tờ
Dập ghim
Dung lượng: 50 tờ (90gsm hoặc ít hơn)
Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17″,tối thiểu: B5 ngang
Vị trí: 1 vị trí ( trước/góc, sau/giữa ), 2 vị trí(song song với cạnh)
Đục lỗ
Số lỗ: 2/4- lỗ, 2/3- lỗ (US)
Khổ giấy: A3, 11 x 17″, B4, A4, A4 ngang, Letter(8.5 x 11″), Letter ngang(8.5 x 11″), B5 ngang
Định lượng giấy: 60-200gsm
Tạo sách
Dung lượng: dập ghim gáy: 15 tờ, Gấp: 5 tờ
Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17″,tối thiểu: A4, Letter(8.5 x 11″)
Định lượng giấy: dập ghim gáy: 64-80gsm,Gấp: 64-105gsm
Kích thước / trọng lượng
Rộng 657 x Sâu 552 x Cao 1,017mm, 28kg
Khoảng trống yêu cầu
Rộng 1.576 x Sâu 640mm
Ghi chú cấu hình
Cấu hình CP
Bao gồm:
- Chức năng copy + in
- DADF (Bộ nạp và đảo bản gốc)
- Duplex (Bộ đảo mặt bản chụp/in)
- 4 Khay giấy gầm x 500 tờ
- 1 Khay tay x 45 tờ
- RAM 1GB
Cấu hình CPS
Bao gồm:
- Chức năng copy + in + scan
- DADF (Bộ nạp và đảo bản gốc)
- Duplex (Bộ đảo mặt bản chụp/in)
- 4 Khay giấy gầm x 500 tờ
- 1 Khay tay x 45 tờ
- RAM 1 GB
- HDD 160 GB (Dùng 40 GB)
TagsMáy photocopymáy văn phòngcho thuê máy photo giá rẻ hà nộimáy văn phòng cho thuêmáy in laser đa chức năngmáy văn phòng thanh xuânmáy fuji xeroxmáy photocopy màu
Để lại một bình luận